Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行き損なう
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
べき
Phải/Nên...