行き損なう
いきそこなう
☆ Động từ nhóm 1 -u
Bỏ lỡ (thuyền, máy bay, xe lửa, v.v.)

Bảng chia động từ của 行き損なう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行き損なう/いきそこなうう |
Quá khứ (た) | 行き損なった |
Phủ định (未然) | 行き損なわない |
Lịch sự (丁寧) | 行き損ないます |
te (て) | 行き損なって |
Khả năng (可能) | 行き損なえる |
Thụ động (受身) | 行き損なわれる |
Sai khiến (使役) | 行き損なわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行き損なう |
Điều kiện (条件) | 行き損なえば |
Mệnh lệnh (命令) | 行き損なえ |
Ý chí (意向) | 行き損なおう |
Cấm chỉ(禁止) | 行き損なうな |
行き損なう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き損なう
聞き損なう ききそこなう
nghe lầm
書き損なう かきそこなう
viết sai
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
損なう そこなう
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).