Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行き過ぎの嫌いが有る
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
すぎる
Quá...
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với