Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行き過ぎる いきすぎる ゆきすぎる
đi quá xa
行き過ぎ いきすぎ ゆきすぎ
sự đi quá
過ぎ行く すぎいく すぎゆく
thời gian trôi qua
度が過ぎる どがすぎる ドがすぎる
quá xa
嫌がる いやがる
ghét; không ưa; không thích; không bằng lòng; không vui lòng; ngại
口が過ぎる くちがすぎる
nói những thứ không nên nói (đi quá xa)
働き過ぎる はたらきすぎる
làm việc quá sức
過ぎる すぎる
qua