Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行く積もりだ
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
よりも
Hơn...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...