Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行く積もりだ
いくつもりだ
định đi
積もり積もる つもりつもる
chồng chất lên
積もり つもり
dự định
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
胸積もり むなづもり むねつもり
tính toán vào một có cái đầu
値積もり ねづもり
sự ước lượng giá trị.
見積もり みつもり
báo giá
木積もり きづもり
person who estimates the variety and quantity of wood necessary to build a house from looking at the plans
Đăng nhập để xem giải thích