Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行けども行けども
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N2
Nhấn mạnh
ども
Khiêm nhường, coi thường
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N3
Nhấn mạnh
どうも
Lúng túng, bối rối
N5
Cách nói mào đầu
どうも
Dùng để chào hỏi
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)