Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
だけれども だけども
tuy rằng; tuy vậy; thế nhưng.
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
けれども
nhưng; tuy nhiên
けど けれども けれど けども けんど
nhưng; tuy nhiên; nhưng mà
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
行け行け いけいけ イケイケ
phấn khích, tràn đầy tinh thần