Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行けない
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...