Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行列式の特徴づけ
N4
づらい
Khó mà...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì