Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行成とあ
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N4
あとで
Sau khi...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
とあって
Do/Vì
N4
Từ chối
あとで
Sau, sau này
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Quan hệ không gian
あと
Phía sau, sau (Không gian)