Kết quả tra cứu ngữ pháp của 表で計算した
N5
たいです
Muốn
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
だ/です
Là...
N3
すでに
Đã... rồi
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
~でもしたら
Nếu…thì; Nhỡ mà…thì…