表で計算した
ひょーでけーさんした
Tính bằng bảng
表で計算した được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表で計算した
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
表計算 ひょうけいさん
bảng tính
表計算プログラム ひょうけいさんプログラム
chương trình bảng tính
表計算アプリケーション ひょうけいさんアプリケーション
ứng dụng bảng tính
表計算ソフト ひょうけいさんソフト
chương trình bảng tính
表計算ソフトウェア ひょうけいさんソフトウェア
spreadsheet software
表示式計算器 ひょうじしきけいさんき
máy tính hiển thị
計算 けいさん
kế