Kết quả tra cứu ngữ pháp của 表立って
N2
に先立って
Trước khi
N3
について
Về...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...