表立って
おもてだって「BIỂU LẬP」
☆ Cụm từ
Công khai
Công khai, thẳng thắn
Có vẻ là, bề ngoài là
Chính thức

表立って được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 表立って
表立って
おもてだって
công khai
表立つ
おもてだつ
để trở thành công cộng
Các từ liên quan tới 表立って
立てかける 立てかける
dựa vào
表立った おもてだった
quần chúng; mở; hình thức; viên chức
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
献立表 こんだてひょう
thực đơn.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.