Kết quả tra cứu ngữ pháp của 袂を分かつ
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa