袂を分かつ
たもとをわかつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Chia tay nhau (thường vì trái ý kiến)

Bảng chia động từ của 袂を分かつ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 袂を分かつ/たもとをわかつつ |
Quá khứ (た) | 袂を分かった |
Phủ định (未然) | 袂を分かたない |
Lịch sự (丁寧) | 袂を分かちます |
te (て) | 袂を分かって |
Khả năng (可能) | 袂を分かてる |
Thụ động (受身) | 袂を分かたれる |
Sai khiến (使役) | 袂を分かたせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 袂を分かつ |
Điều kiện (条件) | 袂を分かてば |
Mệnh lệnh (命令) | 袂を分かて |
Ý chí (意向) | 袂を分かとう |
Cấm chỉ(禁止) | 袂を分かつな |
袂を分かつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 袂を分かつ
分袂 ぶんべい ぶんたもと
sự chia tay, sự chia xa, sự chia lìa
袂 たもと
tay áo
袂を絞る たもとをしぼる
rơi nhiều nước mắt, khóc lóc, vắt khô tay áo (đã đẫm nước mắt)
袂を連ねる たもとをつらねる
làm đồng loạt
袂糞 たもとくそ
bụi bẩn đọng lại ở ống tay áo (đặc biệt là trong trang phục truyền thống của Nhật Bản)
分かつ わかつ
phân chia; chia
乏しきを分かつ とぼしきをわかつ
chia sẻ sự nghèo nàn
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu