Kết quả tra cứu ngữ pháp của 袖すり合うも多生の縁
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...