Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
袖振り合うも他生の縁 そでふりあうもたしょうのえん
<b>Một cuộc gặp gỡ tình cờ được tổ chức trước</b><br>
袖にする そでにする
phớt lờ, lạnh lùng
袖 そで
ống tay áo
袖を通す そでをとおす
xỏ tay áo
袖の下 そでのした
sự hối lộ, sự đút lót
袖の露 そでのつゆ そでのろ
xé rơi lên trên tay áo
袖刳り そでくり
lỗ áo để xỏ cánh tay vào
振り袖 ふりそで
áo kimônô có tay áo kéo dài