Kết quả tra cứu ngữ pháp của 裁くのは俺だ (大藪春彦)
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Giải thích
というものは...だ
Là thứ, cái gọi là ...
N3
Cảm thán
... のだ
Cơ chứ
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...