Các từ liên quan tới 裁くのは俺だ (大藪春彦)
俺 おれ おらあ おり
tao; tôi
俺が俺がの連中 おれがおれがのれんちゅう
người tự trọng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
藪の中 やぶのなか
Trong rặng tre (là một truyện ngắn Nhật Bản của Ryūnosuke Akutagawa được xuất bản lần đầu vào năm 1922)
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
俺等 おれとう
chúng tôi, chúng ta
俺様 おれさま
Ôi trời
俺達 おれたち
chúng tôi, chúng ta