Kết quả tra cứu ngữ pháp của 裏には裏がある
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N2
あるいは
Hoặc là...
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải