Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裏には裏がある
うらにはうらがある
trong cái phức tạp lại có cái phức tạp hơn, đằng sau một sự việc là tình tiết phức tạp, khó hiểu
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
裏がある うらがある
có mưu đồ, có âm mưu
裏に うらに
ở giữa; trong
裏 うら
đảo ngược, trái, sau
裏表に着る うらおもてにきる
mặc trái
裏目る うらめる
phạm sai lầm
裏返る うらがえる
lộn bề trong ra ngoài; trái ngược, ngược; phản bội
裏切る うらぎる
bội phản
Đăng nhập để xem giải thích