Kết quả tra cứu ngữ pháp của 補角(和が180°になる2角)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
ながらに
Từ khi/Trong khi vẫn
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện