Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補角(和が180°になる2角)
ほかく(わが180°になる2かく)
góc bù
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
平角(180°) へーかく(180°)
flat,straight angle
余角(和が直角である2角) よかく(わがちょっかくである2かく)
góc phụ
補角 ほかく
目が三角になる めがさんかくになる
nhìn như dao găm vào ai đó
角に切る かくにきる
cắt thành hình vuông (hình khối)
隣接角(2角が辺を共有) りんせつかく(2かくがへんをきょーゆー)
góc kề
外角の和 がいかくのわ
tổng các góc bên ngoài
Đăng nhập để xem giải thích