補角(和が180°になる2角)
ほかく(わが180°になる2かく)
☆ Danh từ
Góc bù
補角(和が180°になる2角) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補角(和が180°になる2角)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
平角(180°) へーかく(180°)
flat,straight angle
余角(和が直角である2角) よかく(わがちょっかくである2かく)
góc phụ
補角 ほかく
góc bù
角に切る かくにきる
cắt thành hình vuông (hình khối)
目が三角になる めがさんかくになる
nhìn như dao găm vào ai đó
隣接角(2角が辺を共有) りんせつかく(2かくがへんをきょーゆー)
góc kề
外角の和 がいかくのわ
tổng các góc bên ngoài