Kết quả tra cứu ngữ pháp của 複雑な動きをする台風
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội