Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複雑な ふくざつな
đa đoan
複雑 ふくざつ
phức tạp
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
複雑数 ふくざつすう
tạp số.
複雑さ ふくざつさ
sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp
複雑化 ふくざつか
Sự phức tạp hoá
複雑性 ふくざつせい
tính phức tạp