Kết quả tra cứu ngữ pháp của 西の魔女が死んだ
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N4
んですが
Chẳng là
N4
のが~です
Thì...
N2
だが
Nhưng/Thế nhưng
N3
Cảm thán
... のだ
Cơ chứ