Kết quả tra cứu ngữ pháp của 西部戦線異状なし (1930年の映画)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N4
しか~ない
Chỉ...
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn