Các từ liên quan tới 西部戦線異状なし (1930年の映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
西部戦線 せいぶせんせん
Mặt trận phía Tây
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
戦争映画 せんそうえいが
chiến tranh movie