Kết quả tra cứu ngữ pháp của 要注意外来生物
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
が必要
Cần
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N4
意向形
Thể ý chí
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)