Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 要注意外来生物
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
要注意人物 ようちゅういじんぶつ
người yêu cầu sự chú ý đặc biệt; người dưới sự trông nom
外来生物 がいらいせいぶつ
sinh vật ngoại lai (sinh vật trước đó không có ở khu vực đó nhưng được mang đến do hoạt động của con người)
要注意 ようちゅうい
sự chú ý cần thiết
外来生物法 がいらいせいぶつほう
Đạo luật về loài ngoại lai xâm lấn
特定外来生物 とくていがいらいせいぶつ
sinh vật ngoại lai đặc biệt (được chỉ định theo luật)
注意人物 ちゅういじんぶつ
người nằm trong danh sách đen (của cảnh sát...), nhân vật nguy hiểm bị (cảnh sát) chú ý
割れ物注意 われものちゅうい
Chú ý đồ dễ vỡ