Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見えざる手
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
わざわざ
Cất công
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải