見えざる手
みえざるて
☆ Danh từ
Bàn tay vô hình

見えざる手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見えざる手
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見える みえる まみえる
đến
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
絶えざる たえざる
liên tục, không ngừng nghỉ, không nghỉ
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見え見え みえみえ
rõ ràng
見ざる聞かざる言わざる みざるきかざるいわざる
(Lời răn) Không nhìn - Không nghe - Không nói