Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見えなくなる
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Nhượng bộ
~といえなくもない
Không thể nói là không, cũng có thể nói là
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày