Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見えなくする みえなくする
bay biến.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
お見えになる おみえになる
Đến (kính ngữ của 「来る」)
御見えになる おみえになる
Đến, tới (Tôn kính ngữ của 「来る」)
若く見える わかくみえる
nhìn có vẻ trẻ
見える みえる まみえる
đến
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.