Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見える子ちゃん
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi