Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見える みえる まみえる
đến
ちゃんちゃん
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
ちゃん ちゃん
bé...
ぽちゃ子 ぽちゃこ ポチャコ
cô gái mũm mĩm, cô gái bụ bẫm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見違える みちがえる
nhìn nhầm; nhận nhầm.