Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見くびらないで下さい
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
~くらいで
Chỉ có~
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...