見くびらないで下さい
みくびらないでください
Xin đừng xem thường tôi

見くびらないで下さい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見くびらないで下さい
下らない くだらない
vô nghĩa; tầm phào; vô vị
選択して下さい せん たく して下さい
Vui lòng lựa chọn
並びない ならびない
vô song; unequaled; duy nhất
で成らない でならない
vô cùng..., thật quá..., không thể kìm nén được
詳らかでない つまびらかでない
(thì) không biết
ズボンした ズボン下
quần đùi
並び無い ならびない
vô song; unequaled; duy nhất
下さい ください
xin, xin mời, xin làm...(với động từ te - )