見くびらないで下さい
みくびらないでください
Xin đừng xem thường tôi

見くびらないで下さい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見くびらないで下さい
ズボンした ズボン下
quần đùi
下らない くだらない
vô nghĩa; tầm phào; vô vị
選択して下さい せん たく して下さい
Vui lòng lựa chọn
下さい ください
xin, xin mời, xin làm...(với động từ te - )
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
並びない ならびない
vô song; unequaled; duy nhất
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
で成らない でならない
vô cùng..., thật quá..., không thể kìm nén được