Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見ざる聞かざる言わざる
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)