見ざる聞かざる言わざる
みざるきかざるいわざる
☆ Cụm từ
(Lời răn) Không nhìn - Không nghe - Không nói

見ざる聞かざる言わざる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見ざる聞かざる言わざる
thuật leo dây, thuật nhào lộn
cái rổ
not, un-
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi
người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng ngả
見えざる手 みえざるて
bàn tay vô hình
ざっと見る ざっとみる
thoáng nhìn.
煮ざる にざる
rổ lọc (thường được dùng trong các quán ăn như quán cơm thịt bò của nhật)