Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見たい! 行きたい! 話したい!!
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Cảm thán
たいした ... だ
Thật là một ... đáng nể, to (gan ...) thật
N5
たいです
Muốn
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung