Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行きたく無い いきたくない
không muốn đi
行きたくない いきたくない
話したいです はなしたいです
muốn nói.
いたいたしい
thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn, đáng thương hại, nhỏ mọn, không đáng kể, đáng khinh
したたるいい男 したたるいいおとこ
người đàn ông đẹp trai; chàng trai hào hoa; chàng trai lịch lãm
しきいた
tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), walk, lát ván, đặt mạnh xuống, trả ngay, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
たい焼き たいやき タイやき
bánh cá nướng, bánh hình con cá chứa đầy mứt đậu