Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見たこともない景色
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
こともV-ない
Đành bỏ không...(những thứ đã định)
N2
ないことはない
Không phải là không
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...