Các từ liên quan tới 見たこともない景色
景色を見る けしきをみる
ngắm cảnh.
景色 けしき けいしょく
cảnh
見っともない みっともない
đáng xấu hổ; khó coi; mất thể diện.
見たところ みたところ
trong sự xuất hiện; xem; xét đoán từ những sự xuất hiện
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
冬景色 ふゆげしき
phong cảnh mùa đông
夕景色 ゆうげしき ゆうけいしょく
cảnh buổi tối (phong cảnh)
雪景色 ゆきげしき
phong cảnh lúc tuyết rơi; phong cảnh bị tuyết phủ