Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見た限りでは
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
限りだ
Cảm thấy rất.../Cảm thấy... biết bao
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
は~より
Hơn...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như