Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見渡す限り みわたすかぎり
ngút tầm mắt, hết tầm mắt
見限る みかぎる
bỏ đi; bỏ sót; bỏ rơi; từ bỏ; đoạn tuyệt
見に入る 見に入る
Nghe thấy
限り かぎり
giới hạn; hạn chế; hạn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
限りだ かぎりだ
rất