Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見つめあう恋
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...