Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
見つめ合う みつめあう
Nhìn chằm chằm nhau
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見つめる みつめる
nhìn chằm chằm
恋慰め こいなぐさめ
an ủi người thất tình
見に入る 見に入る
Nghe thấy